Có 2 kết quả:
了断 liǎo duàn ㄌㄧㄠˇ ㄉㄨㄢˋ • 了斷 liǎo duàn ㄌㄧㄠˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (a dispute etc)
(2) to break off (a relationship etc)
(3) resolution (of a problem)
(2) to break off (a relationship etc)
(3) resolution (of a problem)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (a dispute etc)
(2) to break off (a relationship etc)
(3) resolution (of a problem)
(2) to break off (a relationship etc)
(3) resolution (of a problem)
Bình luận 0